Con lăn inox là loại con lăn được làm từ thép không gỉ (inox 201, inox 304, inox 316), có khả năng chống gỉ sét, chịu lực tốt và độ bền cao. Loại con lăn này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, hoặc môi trường có độ ẩm cao.
1. Cấu tạo của con lăn inox:
Con lăn inox bao gồm các thành phần chính:
- Vỏ con lăn: Làm từ inox giúp chống ăn mòn, chống gỉ sét.
- Trục con lăn: Thường làm bằng inox hoặc thép mạ kẽm để tăng độ bền.
- Vòng bi (bạc đạn): Giúp con lăn quay mượt mà, giảm ma sát.
- Đầu bịt và gối đỡ: Bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn, nước và hóa chất.
2. Các loại con lăn inox phổ biến:
- Con lăn inox 201: Chống gỉ trung bình, giá thành rẻ, phù hợp với môi trường không quá ẩm ướt.
- Con lăn inox 304: Chống ăn mòn tốt, bền bỉ, phù hợp với ngành thực phẩm, dược phẩm, băng tải trong kho lạnh.
- Con lăn inox 316: Chống ăn mòn cao nhất, chịu được hóa chất mạnh, dùng trong môi trường biển hoặc ngành hóa chất.
3. Ứng dụng của con lăn inox:
- Trong ngành thực phẩm & dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Trong ngành hóa chất: Chống ăn mòn tốt, không bị ảnh hưởng bởi axit, kiềm.
- Trong băng tải công nghiệp: Vận chuyển hàng hóa trong môi trường ẩm ướt, nhiệt độ cao.
- Trong ngành sản xuất điện tử: Đảm bảo bề mặt sản phẩm không bị nhiễm bẩn.
- Trong ngành khai thác & xử lý nước: Chống gỉ sét trong điều kiện ẩm ướt.
4. Ưu điểm và nhược điểm của con lăn inox:
Ưu điểm:
- Chống gỉ sét, ăn mòn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Chịu lực tốt, không bị biến dạng khi tải nặng.
- Bề mặt nhẵn bóng, dễ vệ sinh, thích hợp với ngành thực phẩm, dược phẩm.
- Vận hành êm ái, ít bảo trì so với con lăn thép thông thường.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với con lăn thép hoặc nhựa.
- Trọng lượng nặng hơn, cần động cơ mạnh hơn khi dùng trong băng tải.